Có 2 kết quả:

預審 yù shěn ㄩˋ ㄕㄣˇ预审 yù shěn ㄩˋ ㄕㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary hearing
(2) interrogation (of a suspect)
(3) preliminary examination (of a project etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) preliminary hearing
(2) interrogation (of a suspect)
(3) preliminary examination (of a project etc)

Bình luận 0